Bệnh viện phụ sản trung ương: Địa chỉ, Lịch Làm Việc & Bảng giá | 2BacSi

Địa chỉ, Lịch làm việc, Bảng giá khám bệnh tại bệnh viện Phụ sản Trung Ương. Ngoài ra 2BacSi chia sẻ quy trình khám bệnh cần thiết cho bệnh nhân ngoại tỉnh khi lần đầu tới bệnh viện Phụ sản Trung Ương khám.

Bệnh viện Phụ sản Trung Ương (Việc C)

  • Địa chỉ: 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Điện thoại: (04) 38252161
  • Fax: (04) 38254638

Lịch làm việc của bệnh viện Phụ sản Trung Ương (Viện C)

  • Thứ 2 đến thứ 6: Từ 6h30 đến 16h30
  • Khám dịch vụ mở cửa thứ 7, chủ nhật.
  • Có phòng khám sản phụ khoa dịch vụ do các bác sỹ viện C mở tại 56 Hai Bà Trưng.
Khám phá:

Quy trình khám thai tại khoa khám bệnh của BV phụ sản Trung ương

Dưới đây là các bước người bệnh cần thực hiện khi đến khám chữa bệnh tại Khoa Khám bệnh – Bệnh viện Phụ sản Trung ương

  • Bước 1. Lấy số khám và mua sổ y bạ tại Bàn hướng dẫn (tầng 1 nhà G).
  • Bước 2. Ngồi ghế đợi được gọi đến các bàn kính để lấy phiếu khám và mua hoá đơn khám bệnh.
  • Bước 3. Đến khám bệnh tại phòng khám được ghi trên phiếu khám.
  • Bước 4. Khi có chỉ định xét nghiệm và siêu âm thì trở lại Bàn hướng dẫn để lấy số và ngồi đợi mua hoá đơn.
  • Bước 5. Siêu âm: đến phòng lấy số siêu âm ở tầng 1 nhà H, sau đó đến siêu âm tại phòng siêu âm được ghi trên phiếu.
  • Bước 6. Xét nghiệm: lấy máu và bệnh phẩm tại đơn vị lấy máu và bệnh phẩm tập trung (tầng 1 nhà A), đợi lấy kết quả tại "Nơi trả kết quả xét nghiệm". Kết quả xét nghiệm của người bệnh đến khám thai được trả về đúng phòng mà người bệnh được khám thai.
  • Bước 7. Sau khi có kết quả xét nghiệm và siêu âm, bác sỹ đọc kết quả và kê đơn thuốc, hẹn khám lại hoặc chuyển người bệnh đến các buổi khám chuyên khoa, khám hội chẩn. Người bệnh nào có chỉ định nhập viện thì theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

Bảng giá khám bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương (Viện C)

Giá khám bệnh tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương có 2 loại:

  • Khám BHYT
  • Khám dịch vụ.

Sau đây là bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại BV Phụ sản Trung ương áp dụng từ năm 2016.

STTTên theo danh mục viện phí (Theo TT03,04) tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương
Giá BHYT duyệtGiá dịch vụ (không BHYT)
IKhám
1Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa20,000100,000
2Khám Cấp GIấy Chứng Thương, Giám Định Y Khoa ( Không kể xét nghiệm, X-Quang ) 100,000
3Khám Làm Hồ Sơ IVF 200,000
4Hội Chẩn PT Phụ Khoa Theo Yêu Cầu ( Tại Khoa ĐTTYC ) 100,000
5Hội Chẩn Để Xác Định Ca Bệnh Khó ( chuyên gia/ca )200,000200,000
6Khám lâm sàng, khám chuyên khoa chung ( Cấp Cứu ) 20,000
7Soi Cổ Tử Cung150,000150,000
8Tư Vấn ( SKSS, Chẩn Đoán Trước Sinh,…) /15 phút 100,000
IISiêu âm – Chẩn đoán hình ảnh
II.1Siêu âm
1Siêu Âm 3 Chiều, 4 Chiều CD Hình Thái Học 200,000
2Siêu Âm Đen Trắng Đầu Dò Âm Đạo30,00080,000
3Siêu Âm Vú / 2 Bên 100,000
4Siêu Âm Theo Dõi Sự PT Của Nang Noãn 300,000
5Siêu Âm Bơm Nước BTC 300,000
6Siêu Âm 2D30,00080,000
7Siêu Âm Ổ Bụng30,00080,000
8Siêu Âm Qua Thóp (nhi) 80,000
9Siêu Âm Hội Chẩn150,000150,000
10Siêu Âm Mô Mềm Tuyến Vú (4D) 200,000
11Siêu Âm Nang Noãn + NMTC (PK) 80,000
12Siêu Âm 4D – Ða Thai 350,000
13Siêu Âm 2D – Ða Thai30,00080,000
14Bơm Bàng Quang 50,000
II.2X-quang
1Chụp Phổi40,00040,000
2Chụp Dạ Dày Tá Tràng148,000200,000
3Chụp Hố Yên20,00020,000
4Chụp TC – VT có chuẩn bị / TCVT + Cotte290,000800,000
5Đo Loãng Xương 100,000
6Chụp Khung Đại Tràng185,000200,000
7Chụp bụng không chuẩn bị40,00040,000
8Chụp TC Có Bơm Thuốc Xác Định Vị Trí DCTC 250,000
9X Quang Bàn Tay, Bàn Chân, Cổ Tay, Cổ Chân, Cẳng Tay, Cẳng Chân, khuỷu Tay, Cánh Tay….42,00042,000
10Điện Tim Đồ33,00040,000
11X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi ( một tư thế )40,00040,000
12X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai32,50032,500
13X Quang Các Đốt Sống Cổ C1-C732,50032,500
14X Quang Các Đốt Sống Ngực D1-D1240,00040,000
15XQ Cột Sống Cùng Cụt40,00040,000
16X Quang Cột Sống Thắt Lưng Cùng L1-L540,00040,000
17Mammography 1 bên60,000100,000
18Chụp UIV (Có bơm thuốc cản quang)385,000385,000
19Chụp Ống Tuyến Sữa Có Bơm Thuốc Cản Quang 280,000
20Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (một tư thế)32,50032,500
21Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (hai tư thế)42,00042,000
22Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (một tư thế)32,50032,500
23Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (hai tư thế)42,00042,000
24Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (một tư thế)40,00040,000
25Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (hai tư thế)42,00042,000
26X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi (hai tư thế)42,00042,000
27X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai (hai tư thế)42,00042,000
28Chụp Khung Chậu40,00040,000
29Chụp Xương Sọ (một tư thế)32,50032,500
30Chụp 2 Đoạn Liên Tục40,00040,000
31Đánh Giá Tuổi Xương: Cổ Tay, Đầu Gối32,50032,500
32Chụp Xương Ức Hoặc Xương Sườn40,00040,000
33Chụp Hệ Tiết Niệu Không Chuẩn Bị40,00040,000
34Chụp Niệu Quản – Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Có Tiêm Thuốc Cản Quang360,000360,000
35Chụp Các Can Thiệp Đường Mạch Máu Cho Các Tạng Dưới DSA (gan, phế quản, mạc treo, u xơ tử cung…)8,180,0008,180,000
36X Quang Số Hóa 1 Phim52,00052,000
37X Quang Số Hóa 2 Phim82,00082,000
38X Quang Số Hóa 3 Phim108,000108,000
39Chụp Hệ Tiết Niệu Có Tiêm Thuốc Cản Quang (UIV) Số Hóa450,000450,000
40Chụp Niệu Quản – Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Số Hóa412,000412,000
41Chụp Thực Quản Có Uống Thuốc Cản Quang Số Hóa148,000148,000
IIIXét nghiệm
III.1Giải phẫu bệnh
1Giải Phẫu Bệnh Sinh Thiết ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin )200,000200,000
2Sinh Thiết Cắt Lạnh Chuẩn Đoán Tức Thì340,000340,000
3Chẩn Đoán Mô Bệnh Học Bệnh Phẩm Phẫu Thuật ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin )200,000200,000
4Chẩn Đoán Tế Bào Âm Đạo – CTC Bằng Phương Pháp Liqui-Prep 400,000
5HPV DNA test 700,000
III.2Huyết học
1Thời Gian Thrombin (TT)32,00032,000
2Công Thức Máu (TPT tế bào máu bằng máy đếm laser)35,00035,000
3Xét Nghiệm Đông Máu Cơ Bản (Fibrinogen,PT,APTT, bằng máy bán tự động, tự động )172,000172,000
4Định Nhóm Rh 15/BN Cấp Cứu ( Bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá )25,00025,000
5Định Nhóm ABO /BN Cấp Cứu32,00032,000
6HIV 70 70,000
7XN HD (Tìm xác tinh trùng ) ( Soi Tươi )57,00057,000
8Định Nhóm ABO ( Trên Gel Card )75,00075,000
9Định Nhóm Rh ( Trên Gel Card )75,00075,000
10Kháng Đông Lupus ( LA ) 360,000
11Xét Nghiệm Tinh Dịch Đồ Bằng Máy 150,000
12Tìm Kí Sinh Trùng Sốt Rét Trong Máu Bằng Phương Pháp Thủ Công30,00030,000
13Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo)89,00089,000
14Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền máu TP, khối HC)128,000128,000
15Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo)57,00057,000
16Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền máu TP, khối HC)71,00071,000
17Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel)70,00070,000
III.3Sinh hóa
1GLUCOSE20,00020,000
2URE20,00020,000
3CREATININE20,00020,000
4Acid Uric20,00020,000
5Điện Giải Đồ (Na+, K+, CL-)30,00030,000
6Xét Nghiệm Nhanh 5 Chỉ Số Sinh Hóa Bằng Hệ thống Cobas B221 150,000
7Định Lượng Sắt Huyết Thanh40,00040,000
8Định Lượng Ferritin70,00070,000
9XN SGOT – SGPT ( GOT, GPT )40,00040,000
10CRP HS50,00050,000
11Rivalta8,0008,000
12Phản Ứng CRP30,00030,000
13LDH25,00025,000
14Bilirubine (Toàn phần, trực tiếp)40,00040,000
15Protein20,00020,000
16Triglyceride22,00022,000
17Cholesterol22,00022,000
18Amylaza20,00020,000
19Albumin20,00020,000
20TPT Nước Tiểu 10 Chỉ Số30,00030,000
21Xét Nghiệm Procalcitonin (PCT)300,000300,000
22Xét Nghiệm SCC (Squamous Cell Carcinoma)190,000190,000
23Kháng Thể Rubella 300,000
24FSH75,000100,000
25LH75,000100,000
26Estradiol75,000100,000
27Prolactin70,00080,000
28Progesterone75,000100,000
29Testosterone85,000100,000
30Xét Nghiệm HCG (Gonadotrophin hóa học miễn dịch)22,00022,000
31Xét Nghiệm Beta HCG (Gonadotrophin định lượng)84,00084,000
32CA 125130,000130,000
33AlphaFP80,00080,000
34ALP20,00020,000
35Định Lượng Ca++ Trong Máu18,00018,000
36Cardiolipin 500,000
37β2 – Glycoprotein IgG, IgM 400,000
38AMH (Anti-Mullerian Hormon) 500,000
39Protid Toàn Phần20,00020,000
40Đếm Hồng Cầu – Bạch Cầu 50,000
41Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose 150,000
III.4Tế bào di truyền
1Tế Bào Âm Đạo (nhuộm papanicolaou)150,000150,000
2Phiến Đồ Âm Đạo Nội Tiết150,000150,000
3Phiến Đồ PAP Mỏng (ThinPrep PAPtest) 500,000
4Xét Nghiệm Các Loại Dịch, Nhuộm Và Chẩn Đoán Tế Bào Học100,000100,000
5Hạch Đồ40,00040,000
6Tế Bào Khối U (Vú 1 bên, chọc hút bằng kim nhỏ)170,000170,000
7Tế Bào Khối U (Vú 2 bên, chọc hút bằng kim nhỏ)340,000340,000
8Phiến Đồ PAP Thường (AH, nhuộm papanicolaou) 150,000
III.5Vi sinh
1HBsAg50,00050,000
2BW – TPHA45,00045,000
3HBeAg80,00080,000
4Chlamydia 50,000
5Soi Tươi57,00057,000
6Mantoux 20,000
7Nuôi Cấy Vi Khuẩn Định Danh + KSĐ Bằng Phương Pháp Thông Thường360,000360,000
8Anti Hbe 80,000
9Kháng Thể Kháng Lao 60,000
10Toxo Ig G – IgM200,000200,000
11Kỹ Thuật Sắc Ký Khí Miễn Dịch Chẩn Đoán Sốt Xuất Huyết Nhanh 110,000
12HCV (serodia) 100,000
13KSÐ Vi Khuẩn Kỵ Khí 40,000
14Xét Nghiệm Vi Khuẩn Kỵ Khí 40,000
15Kháng Sinh Đồ160,000160,000
16Nuôi Cấy Định Danh Vi Khuẩn Bằng Phương Pháp Thông Thường200,000200,000
17TPHA Định Lượng150,000150,000
IVKế hoạch hóa gia đình
1Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (KHHGĐ) 80,000
2Siêu Âm 2D (KHHGĐ) 80,000
3Đặt Vòng 50,000
4Tháo Vòng 80,000
5Phá Thai Bằng Thuốc Đến Hết 63 Ngày 500,000
6Hút BTC 150,000
7Hút Thai Từ 6 Đến 12 Tuần Có Gây Mê 1,000,000
8Hút Thai Từ 9 Đến 12 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không (gây tê) 800,000
9Lấy Dụng Cụ Tử Cung Khó 200,000
10Nong Đặt Dụng Cụ Tử Cung Chống Dính Buồng Tử Cung 300,000
11Cấy Que Tránh Thai 300,000
12Hút Thai < 9 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không 500,000
13Tháo Que Tránh Thai 300,000
14Tư Vấn SKSS Tại KHHGĐ/15 Phút 100,000
VHỗ trợ sinh sản
1Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (HTSS) 80,000
2Tiêm Tinh Trùng Vào Trứng ICSI (HTSS) 6,250,000
3Xin Trứng Của Người Đang Làm Thụ Tinh Ống Nghiệm (HTSS) 6,900,000
4Phí Lưu Trữ Phôi/Trứng/Tinh Trùng (1 năm) 1,250,000
5Chuyển Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường chuyển phôi) 5,200,000
6Lọc Rửa + Bơm Tinh Trùng (IUI) 1,000,000
7Phẫu Thuật Lấy Tinh Trùng Để Thực Hiện ICSI (MESA) 3,800,000
8Rã Đông Phôi 2,600,000
9Hỗ Trợ Phôi Thoát Màng 1,300,000
10Tinh Dịch Đồ (HTSS) 200,000
11Trữ Lạnh Tinh Trùng (năm đầu) 1,850,000
12Nuôi Phôi Ngày 05 (Blastocyst) 2,350,000
13Nuôi Cấy Noãn Chưa Trưởng Thành IVM 15,000,000
14Bảo Quản Phôi Đông Lạnh Bằng Môi Trường Đông Phôi Nhanh (01 cọng rơm) 5,850,000
15Từ Cọng Rơm Thứ 2 Tính Thêm 1,100,000
16Chọc Hút Nang Buồng Trứng Dưới Siêu Âm 1,300,000
17Nong Cổ Tử Cung (HTSS) 130,000
18Giảm Thiểu Thai (Giảm thiểu phôi) 2,200,000
19Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung 300,000
20Chọc Hút Noãn (Bao gồm cả vật tư, môi trường chọc hút noãn) 7,800,000
21Phiếu Theo Dõi TTON (Dùng cho 1 chu kỳ IVF) (Siêu âm theo dõi sự phát triển của nang noãn) 300,000
22Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây tê) Tại HTSS 1,200,000
23Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây mê) Tại HTSS 1,500,000
24Chọc Hút Mào Tinh Hoàn Lấy Tinh Trùng (PESA) 2,000,000
25Nuôi Cấy Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường nuôi cấy phôi) 6,500,000
VIChẩn đoán trước sinh
1Xét Nghiệm Rubella (CĐTS) 2,000,000
2Hội Chẩn Liên Viện Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh 300,000
3Xét Nghiệm Triple Test 450,000
4Xét Nghiệm Double Test 450,000
5Siêu Âm Hội Chẩn (3D Real Time) Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh 250,000
6Nhiễm Sắc Thể Đồ (máu ngoại vi) Nhanh 620,000
7F Beta HCG 100,000
8PAPP – A 45,000
9Sinh Thiết Gai Rau Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ 1,600,000
10Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (QF-PCR) 2,000,000
11Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (FISH) 2,200,000
12Xét Nghiệm Double Test Trên Giấy Thấm 450,000
13Xét Nghiệm Hemoglobine Cho Thalassemia 500,000
14Xét Nghiệm Chẩn Đoán Di Truyền Trước Làm Tổ (PGD) (Sinh thiết và cố định phôi bào + Kỹ thuật Fish cho 1 phôi bào) 16,500,000
15Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Phương Pháp Đo Âm Ốc Tai Kích Thích 100,000
16Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Nghiệm Pháp Đo Điện Thính Giác Thân Não Tự Động 400,000
17Sinh Thiết Và Cố Định Phôi Bào (trong PGD) 6,500,000
18Kỹ Thuật Fish – Cho 01 Phôi Bào (trong PGD) 10,000,000
19Tư Vấn Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh /15 Phút 100,000
20Định Lượng PIGF Cho Sàng Lọc Tiền Sản Giật 680,000
21Điện Di Hemoglobin 500,000
22Thủ Thuật Chọc Ối (Lấy bệnh phẩm để làm xét nghiệm) 1,000,000
23Xét Nghiệm Nuôi Cấy Tế Bào Ối Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ 1,500,000
24Xét Nghiệm Xác Định Các Đột Biến Gene Gây Bệnh Thalassemia (21 đột biến Alpha, 22 đột biến beta) Bằng Kít Strip Assay 5,000,000
25Xét Nghiệm Sàng Lọc Sơ Sinh (XN định lượng men G6PD, định lượng hoocmon TSH và định lượng 17x-OHP) 250,000
VIIChăm sóc tại nhà
1(< 05km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật 350,000
2(5-10km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật 400,000
3(>10 – <15km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật 450,000
4(15-20km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật 520,000
5(<05km) Khám thai + Siêu âm 500,000
6(05-10km) Khám thai + Siêu âm 550,000
7(>10-<15km) Khám thai + Siêu âm 600,000
8(15-20km) Khám thai + Siêu âm 670,000
9(<05km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu 550,000
10(05-10km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu 600,000
11(>10-<15km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu 650,000
12(15-20km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu 720,000
13(<05km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN 1,100,000
14(05-10km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN 1,150,000
15(>10-<15km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN 1,200,000
16(15-20km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN 1,250,000
17(<05km) Chi phí di chuyển 150,000
18(05-10km) Chi phí di chuyển 200,000
19(>10-<15km) Chi phí di chuyển 250,000
20(15-20km) Chi phí di chuyển 330,000
21(<05km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 1,300,000
22(05-10km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 1,600,000
23(>10-<15km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 2,000,000
24(15-20km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 2,350,000
25(<05km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 2,500,000
26(05-10km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 3,000,000
27(>10-<15km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 3,600,000
28(15-20km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé) 4,300,000
29(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần) 150,000
30(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần) 200,000
31(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần) 260,000
32(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần) 320,000
33(<05km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày 1,600,000
34(05-10km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày 1,900,000
35(>10-<15km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày 2,200,000
36(15-20km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày 2,500,000
37(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần) 750,000
38(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần) 1,000,000
39(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần) 1,300,000
40(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần) 1,600,000
41(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần) 1,500,000
42(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần) 2,000,000
43(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần) 2,600,000
44(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần) 3,000,000
45Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 1 lần (CSSKTN) 130,000
46Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 5 lần (CSSKTN) 650,000
47Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 10 lần (CSSKTN) 1,300,000
48(<05km) Khám sơ sinh 350,000
VIIIThủ thuật – Phẫu thuật
1Chọc Hút Dịch Màng, Màng Phổi Do Quá Kích Buồng Trứng 200,000
2Thủ Thuật Xoắn Polipe, Cổ Tử Cung, Âm Đạo200,000200,000
3Điều Trị Tổn Thương Cổ Tử Cung Bằng Đốt Điện, Đốt Nhiệt, Đốt Laser, Áp Lạnh20,00050,000
4Chích Áp Xe Tuyến Bartholin120,000300,000
5Bóc Nang Tuyến Bartholin180,000700,000
6Trích Rạch Màng Trinh Do Ứ Máu Kinh300,000800,000
7Nạo, Hút Buồng Tử Cung Do Rong Kinh, Rong Huyết90,000150,000
8Nạo Hút Thai Trứng70,000220,000
9Dẫn Lưu Cùng Đồ Douglas350,000500,000
10Chọc Dẫn Lưu Dịch Cổ Chướng Trong Ung Thư Buồng Trứng 200,000
11Chích Áp Xe Vú110,000150,000
12Bóc Nhân Xơ Vú150,000500,000
13Chọc Hút Nang Buồng Trứng Cơ Năng Dưới Siêu Âm400,0001,000,000
14Phá Thai Bằng Phương Pháp Nong Và Gắp Từ Tuần Thứ 13 Đến Hết Tuần Thứ 18312,000780,000
15Giảm Đau Trong Đẻ Bằng Phương Pháp Gây Tê Ngoài Màng Cứng 1,500,000
16Đỡ Đẻ Thường Ngôi Chỏm500,000650,000
17Đỡ Đẻ Ngôi Ngược550,000680,000
18Forceps510,000680,000
19Giác Hút510,000680,000
20Đỡ Đẻ Từ Sinh Đôi Trở Lên620,000680,000
21Nội Xoay Thai350,000400,000
22Nong Cổ Tử Cung 130,000
23Sinh Thiết Gai Rau 1,600,000
24Hủy Thai: Chọc Óc, Kẹp Sọ, Kéo Thai400,000400,000
25Nạo Sót Thai, Nạo Sót Rau Sau Sẩy, Sau Đẻ220,000220,000
26Khâu Vòng Cổ Tử Cung80,000100,000
27Phá Thai Từ 13 Tuần Đến 22 Tuần Bằng Thuốc420,000420,000
28Phá Thai Bệnh Lý (Bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) 200,000
29Phá Thai Người Bệnh Có Sẹo Mổ Lấy Thai Cũ Hoặc Bệnh Lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)100,000200,000
30Phá Thai Đến Hết 7 Tuần Bằng Thuốc150,000300,000
31Chích Áp Xe Tầng Sinh Môn200,000300,000
32Phá Thai 3 Tháng Giữa312,000780,000
33Hút Thai Gây Mê200,000700,000
34Hút Thai Dưới 12 Tuần80,000150,000
35Đỡ Đẻ Ngôi Ngược Có Thủ Thuật Lấy Đầu Hậu (Con sống)400,000900,000
36Khâu Lại Tầng Sinh Môn Rách Phức Tạp (Sau đẻ)600,0001,100,000
37Bóc Rau Nhân Tạo 400,000
38Làm Thuốc Âm Đạo5,00010,000
39Thông Đái60,00060,000
40Thủ Thuật Khâu Tầng Sinh Môn Sau Đẻ2150,000
41Thủ Thuật Kiểm Soát Tử Cung Sau Đẻ 100,000
42Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới 15cm55,00055,000
43Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới < 30cm nhiễm trùng110,000110,000
44Thụt Tháo Phân40,00040,000
45Nong Buồng Tử Cung25,000100,000
46Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel)70,00070,000
47Thở Máy (01 ngày điều trị)420,000420,000
48Chọc Cùng Đồ 150,000
49Bơm Rửa Bàng Quang102,000102,000
50Cắt Chỉ40,00040,000
51Soi Ối35,00035,000
52Cấp Cứu Ngừng Tuần Hoàn272,000272,000
53Chọc Tháo Dịch Màng Bụng, Hoặc Màng Phổi Dưới Hướng Dẫn Của Siêu Âm104,000104,000
54Hút Dịch, Khí Màng Phổi Áp Lực Thấp100,000100,000
55Hút, Nạo Thai Dưới Siêu Âm350,000500,000
56Điều Trị Chửa Ống Cổ Tử Cung Bằng Tiêm Metrotexat Dưới Siêu Âm350,000350,000
57Mở Khí Quản505,000505,000
58Xoắn Polype200,000200,000
59Chọc Hút Khối Lạc Nội Mạc Tử Cung300,000500,000
60Truyền Máu 150,000
61Đo Tim Thai Bằng Doppler35,00035,000
62Đốt Điện Cổ Tử Cung50,000150,000
63Theo Dõi Cơn Co Tử Cung Bằng Monitor70,00070,000
64Sinh Thiết Vú80,00080,000
65Chọc Hút Khí Dịch Màng Phổi200,000200,000
66Đặt Catherter Đo Huyết Áp Tĩnh Mạch TT, Hồi Sức, Lọc Máu300,000300,000
67Cấy – Tháo Thuôc Tránh Thai (Loại nhiều nang)200,000300,000
68Điều Trị Sùi Mào Gà Bằng Đốt Điện, Plasma, Laser CO2120,000120,000
69Nội Soi Ổ Bụng Lấy Dụng Cụ Tử Cung700,0001,050,000
70Triệt Sản Nam100,000100,000
71Triệt Sản Nữ150,000150,000
72Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Bằng Catherter 2 Nòng1,030,0001,030,000
73Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Bằng Catherter 3 Nòng840,000840,000
74Đặt Ống Nội Khí Quản385,000385,000
75Chọc Rửa Ổ Bụng, Chẩn Đoán200,000200,000
76Nạo Sót Rau/ Nạo Buồng Tử Cung Xét Nghiệm150,000150,000
77Áp Lạnh Cổ Tử Cung50,00050,000
78Tiêm Nhân Choirio12,00020,000
79Cấy, Rút Mảnh Ghép Tránh Thai Một Que150,000300,000
80Tháo Dụng Cụ Tử Cung Khó80,000100,000
81Xoa Bóp Vú Và Hút Sữa Kết Hợp Chạy Tia Điều Trị Viêm Tắc Sữa100,000100,000
82Chạy Sóng Ngắn19,000100,000
83Tiêm 20,000
84Tách Bao Quy Đầu 100,000
85Lấy Nanh Sữa Sơ Sinh 100,000
86Thủ Thuật Gây Tê Tủy Sống 400,000
87Thủ thuật chọc dò não tủy 150,000
88Thủ thuật chọc hút dịch do tụ máu sau mổ 150,000
89Thủ thuật chọc hút khối ứ mủ vòi tử cung 400,000
90Thủ thuật chọc hút túi cùng Douglas 150,000
91Thủ thuật rạch ven 20,000
92Thủ thuật truyền hóa chất phác đồ thông dụng 15,000
93Thủ thuật truyền thuốc qua bơm tiêm điện 15,000
94Khâu rách cùng đồ80,000565,000
95Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn300,000800,000
96Chọc dịch màng bụng85,00085,000
97Chọc dò màng bụng85,00085,000
98Tháo vòng15,00050,000
99Đặt vòng15,00050,000
100Đặt ống dẫn lưu màng phổi80,00080,000
101Đặt ống thông dạ dày15,00015,000
102Làm Thuốc Âm Đạo (PK)5,00050,000
103Lưỡi Dao Siêu Âm 2,500,000
104Cắt Tử Cung Tình Trạng Người Bệnh Nặng, Viêm Phúc Mạc Nặng, Kèm Vỡ Tạng Trong Tiểu Khung, Vỡ Tử Cung Phức Tạp2,000,0002,500,000
105Phẫu Thuật Cắt U Tiểu Khung Thuộc Tử Cung, Buồng Trứng To, Dính, Cắm Sâu Trong Tiểu Khung1,800,0002,300,000
106Phẫu Thuật Vi Phẫu Nối Lại Vòi Tử Cung Sau Cắt, Tắc, Tạo Hình Loa Vòi ( mổ vi phẫu tạo hình vòi trứng )2,200,0002,700,000
107Phẫu Thuật Tạo Hình Âm Đạo ( kết hợp nội soi và làm đường dưới )2,400,0002,900,000
108Phẫu Thuật Cắt Ung Thư Buồng Trứng Kèm Cắt Tử Cung Và Mạc Nối Lớn, Vét Hạch Chậu Và Hạch Chủ Bụng2,000,0002,500,000
109Cắt Tử Cung Đường Bụng1,000,0001,500,000
110Phẫu Thuật Tạo Hình Tử Cung ( Phẫu thuật Strassman, Jones )1,500,0002,000,000
111Phẫu Thuật Crossen1,200,0001,700,000
112Phẫu Thuật Manchester1,200,0001,700,000
113Phẫu Thuật Dò Tiết Niệu – Sinh Dục (trực tràng – âm đạo hoặc bàng quang – âm đạo, dò niệu quản – âm đạo, dò tử cung – bàng quang)1,500,0002,000,000
114Phẫu Thuật Sa Trực Tràng Đường Bụng Hoặc Đường Tầng Sinh Môn, Có Cắt Ruột1,600,0002,100,000
115Phẫu Thuật Tổn Thương Tiết Niệu Do Tai Biến Phẫu Thuật Sản, Phụ Khoa1,500,0002,000,000
116Phẫu Thuật Patey ( Cắt tuyến vú có vét hạch nách )1,500,0002,000,000
117Phẫu Thuật Sa Vú1,400,0001,900,000
118Phẫu Thuật Vú Phì Đại1,200,0001,700,000
119Tái Tạo Tuyến Vú Sau Cắt Ung Thư1,500,0002,000,000
120Tạo Hình Vú Bằng Vạt Da Cơ Thẳng Bụng1,500,0002,000,000
121Phẫu Thuật Mở Bụng Bóc Nhân Xơ Tử Cung ( Mổ bóc nhân xơ tử cung )900,0001,400,000
122Phẫu Thuật Cắt Bỏ Âm Hộ Đơn Thuần500,0001,000,000
123Phẫu Thuật Cắt Cụt Cổ Tử Cung500,0001,000,000
124Cắt U Lành Phần Mềm Đường Kính Bằng Và Trên 5 cm300,000800,000
125Cắt U Mạc Treo Không Cắt Ruột500,0001,000,000
126Cắt Khối Ứ Mủ Vòi Trứng600,0001,100,000
127Phẫu Thuật Cắt U Vú (Cắt u nang, hay u vú lành)550,0001,050,000
128Khâu Lại Bục Thành Bụng Đơn Thuần300,000800,000
129Khâu Lại Tử Cung Do Nạo Thủng600,0001,100,000
130Phẫu Thuật Khoét Chóp Cổ Tử Cung500,0001,000,000
131Làm Hậu Môn Nhân Tạo900,0001,400,000
132Phẫu Thuật Làm Lại Thành Âm Đạo, Tầng Sinh Môn800,0001,300,000
133Phẫu Thuật Mở Bụng Lấy Dụng Cụ Tử Cung Tránh Thai Trong Ổ Bụng Qua Đường Rạch Nhỏ500,0001,000,000
134Mổ Bụng Thăm Dò500,0001,000,000
135Phẫu Thuật Nâng Núm Vú Tụt800,0001,300,000
136Phẫu Thuật Lefort900,0001,400,000
137Phẫu Thuật Treo Tử Cung900,0001,400,000
138Phẫu Thuật Vết Thương Tầng Sinh Môn400,000900,000
139Triệt Sản Qua Đường Rạch Nhỏ (sau phá thai)400,000900,000
140Phẫu Thuật Bóc Khối Lạc Nội Mạc Tử Cung Ở Tầng Sinh Môn, Thành Bụng500,0001,000,000
141Phẫu Thuật Cắt Polype Cổ Tử Cung/ Cắt U Đế Cổ Tử Cung400,000900,000
142Phẫu Thuật Cắt U Thành Âm Đạo400,000900,000
143Phẫu Thuật Lấy Thai Lần Đầu1,500,0001,500,000
144Phẫu Thuật Lấy Thai Lần 2 Trở Lên1,550,0001,550,000
145Phẫu Thuật Bóc Nang, Nhân Di Căn Âm Đạo, Tầng Sinh Môn500,000900,000
146Phẫu Thuật Khâu Rách Cùng Đồ Âm Đạo80,000565,000
147Phẫu Thuật U Nang Buồng Trứng500,000900,000
148Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Hoàn Toàn Đường Âm Đạo1,200,0001,500,000
149Điều Trị U Xơ Tử Cung Bằng Nút Động Mạch Tử Cung (chưa bao gồm micro guide wire can thiệp, micro catheter, hạt nhựa PVA)8,180,0008,180,000
150Phẫu Thuật Chửa Ngoài Tử Cung650,0001,000,000
151Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Và Thắt Động Mạch Hạ Vị Do Chảy Máu Thứ Phát Sau Phẫu Thuật Sản Khoa1,300,0001,500,000
152Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt Tử Cung Bán Phần (cắt tử cung đường bụng)1,000,0001,500,000
153Phẫu Thuật Labhart900,0001,400,000
154Phẫu Thuật Cắt U Nang Buồng Trứng Kèm Triệt Sản 1,000,000
155Phẫu Thuật Cắt Góc Tử Cung 1,800,000
156Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt U Trong Ổ Bụng 1,800,000
157Phẫu Thuật Thắt Động Mạch Tử Cung Trong Cấp Cứu Sản Phụ Khoa 1,800,000
158Phẫu Thuật Khối Viêm Dính Tiểu Khung Dẫn Lưu Mủ 1,800,000
159Phẫu Thuật U Nang Buồng Trứng Trên Bệnh Nhân Có Thai 1,800,000
160Phẫu Thuật Cắt Cổ Tử Cung Trên Bệnh Nhân Đã Mổ Cắt Tử Cung Bán Phần ( đường bụng; đường âm đạo; đường âm đạo kết hợp nội soi ) 2,500,000
161Phẫu Thuật Chửa Ngoài Tử Cung Vỡ Có Choáng Hoặc Thể Huyết Tụ Thành Nang 1,800,000
162Phẫu Thuật Wetheim (cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch chậu) 2,500,000
163Phẫu Thuật Mở Bụng Thăm Dò, Sinh Thiết 1,300,000
164Phẫu Thuật Thắt Động Mạch Hạ Vị Trong Cấp Cứu Sản Phụ Khoa 2,000,000
165Phẫu Thuật Cắt Vách Ngăn Âm Đạo, Mở Thông Âm Đạo 1,300,000
166Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Cả Khối Khi Có Thai 1,800,000
167Phẫu Thuật Cắt Tử Cung, Phần Phụ Kèm Vét Hạch Chậu Hai Bên (vét hạch tiểu khung) 2,000,000
168Phẫu Thuật Cắt Âm Hộ Kèm Vét Hạch Bẹn Hai Bên 2,000,000
169Phẫu Thuật Cắt Bỏ Âm Vật (phì đại) 900,000
170Phẫu Thuật Cắt Bỏ Tinh Hoàn Lạc Chỗ 900,000
171Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Tử Cung Hoàn Toàn (PT cắt tử cung qua nội soi)2,500,0003,000,000
172Vét Hạch Tiểu Khung Qua Nội Soi2,500,0003,000,000
173Phẫu Thuật Nội Soi Xử Trí Viêm Phúc Mạc Tiểu Khung2,000,0002,500,000
174Phẫu Thuật Nội Soi Tạo Hình Vòi Trứng, Nối Lại Vòi ( nội soi nối vòi tử cung )2,500,0003,000,000
175Phẫu Thuật Nội Soi Triệt Sản Nữ ( Triệt sản nam nữ qua nội soi )500,0001,000,000
176Phẫu Thuật Nội Soi Buồng Tử Cung Cắt U Xơ; Polype; Vách Ngăn; Dính Buồng Tử Cung1,500,0002,000,000
177Nội Soi Buồng Tử Cung Chẩn Đoán; Sinh Thiết800,0001,300,000
178Phẫu Thuật Nội Soi Chửa Ngoài Tử Cung2,460,0002,460,000
179Phẫu Thuật Nội Soi U Nang Buồng Trứng1,200,0001,500,000
180Nội Soi Lấy Dụng Cụ Tử Cung700,0001,050,000
181Phẫu Thuật Nội Soi Trong Sản Phụ Khoa ( ngoài các phẫu thuật nội soi đã có tên )2,600,0002,600,000
182Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Bán Phần (PT cắt tử cung qua nội soi)2,500,0003,000,000
183Phẫu Thuật Nội Soi U Buồng Trứng Trên Bệnh Nhân Có Thai 2,000,000
184Phẫu Thuật Nội Soi Bóc Nhân Xơ Tử Cung 2,000,000
185Phẫu Thuật Nội Soi Điều Trị Vô Sinh ( Soi buồng tử cung + Soi ổ bụng ) 2,000,000
186Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Góc Tử Cung Của Bệnh Nhân GEU 2,000,000
187Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Tử Cung, Vét Hạch Tiểu Khung ( phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên ) 3,200,000
188Phẫu Thuật Nội Soi GEU Thể Huyết Tụ Thành Nang 2,000,000
189Phẫu Thuật Nội Soi Cắt U Trong Ổ Bụng 2,000,000
190Phẫu Thuật Nội Soi Viêm Phần Phụ 2,000,000
191Phẫu Thuật Nội Soi Ổ Bụng Chẩn Đoán 1,800,000
IXSơ sinh
1Thay Máu Sơ Sinh150,000150,000
2Laser Điều Trị Bệnh Lý Võng Mạc Sơ Sinh (ROP)500,000500,000
3Chọc Dò Màng Bụng Sơ Sinh10,50010,500
4Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Rốn Sơ Sinh60,00060,000
5Chọc Dò Tủy Sống Sơ Sinh35,00035,000
6Chọc Dò Màng Phổi Sơ Sinh10,50010,500
7Rửa Dạ Dày Sơ Sinh30,00030,000
8Đặt Catherter Tĩnh Mạch Rốn Hồi Sức Sơ Sinh 500,000
9Hồi Sức Đặt Nội Khí Quản Sơ Sinh200,000200,000
10Thở Máy (một ngày sơ sinh điều trị)300,000300,000
11Thụt Tháo Phân (bệnh lý sơ sinh)40,00040,000
12Bóp Bóng Ambu, Thổi Ngạt Sơ Sinh100,000100,000
Thông tin về bệnh viện phụ sản Trung Ương do 2Bacsi tổng hợp từ nguồn http://benhvienphusantrunguong.org.vn/

Theo 2Bacsi.Postach.io